1 | | 101 lời khuyên cho người làm việc : Sách song ngữ Anh - Việt / Lê Nguyên Phương . - H. : Thanh niên, 2006. - 467tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.026248, VV.007694 |
2 | | 30 phút dành để thăng tiến trong sự nghiệp / Diana Cambridge; Trần Hậu dịch . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2005. - 95 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV6122, LCV6123, LCV6125, PM.002094, PM.026246, VN.023093, VN.026822 |
3 | | 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại/ Nguyễn Minh Thư . - H.: Thanh niên, 2011. - 232tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM029291, VN031561, VN031562 |
4 | | Ai nói rằng thế giới này không có việc làm / Bob Weistein; Vũ Văn Mỹ dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 330tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003650, VN.019668 |
5 | | Bạn trẻ và những cơ hội nghề nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 123tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003651, VN.020068 |
6 | | Các ngành nghề Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2010. - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003725, LCL8607, LCL9002, LCL9213, LCV27514, LCV29810, LCV31639, PM.019408, VN.028921 |
7 | | Cây dù của bạn màu gì? : Cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles; Người dịch: Hoàng Trung, Hồng Vân . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 301tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.026366, VV.007711 |
8 | | Cẩm nang hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch và thư xin việc / Nguyễn Văn Phước . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 151tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM.003652, VV.004902 |
9 | | Để tiến thân trong công việc / Nhân viên trong thế giới phẳng . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 168tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026547, VN.027083 |
10 | | Điều kiện làm việc và sức khỏe nghề nghiệp của lao động nữ / Nguyễn Thế Công chủ biên . - H. : Lao Động, 2003. - 363tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.003038, VN.021537 |
11 | | Harvard business review on managing your career in tough times/ Janet Banks, Diane L. Coutu, Kathleen K. Reardon.. . - Boston: Harvard Business School Pub., 2010. - 174 p. : fig., phot.; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Kingdomality - Bí mật trị vì Vương quốc đến quản lý Công ty / Sheldo Bowles, Richard Silvano, Susan Silvano; Ken Blanchard viết lời; Đình Quý, Sóng Biển, Thảo Hiền ...biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2006. - 197tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023581, VN.025116 |
13 | | Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm? / Từ Lê biên soạn . - H. : Lao động, 2001. - 159tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách nhà quản lý ) Thông tin xếp giá: PM.003654, VN.018910 |
14 | | Luật dạy nghề . - H. : Chính trị quốc gia, 2007. - 62tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5628, LCV5629, LCV5630, LCV5631, PM.018764, VN.028456 |
15 | | Mass career customization: Aligning the workplace with today’s nontraditional workforce/ Cathleen Benko, Anne Weisberg . - Boston: Harvard Business School Press, 2007. - x, 230 p. : fig., phot.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18763 |
16 | | Nghề cổ truyền.: Tập 1 . - Hải Hưng : Sở văn hóa thông tin, 1983. - 248tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000582, TC.001028, VN.007940, VN.007941 |
17 | | Nghề cổ truyền.: Tập 2 . - Hải Hưng : Sở văn hóa thông tin, 1987. - 260tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000583, TC.001029, VN.007942, VN.007943 |
18 | | Nghề cổ truyền.: Tập 3 . - Hải Hưng : Sở văn hóa thông tin, 1995. - 178tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TC.001030 |
19 | | Nghề mộc . - H. : Giáo dục, 2001. - 84tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.005333, VV.004192 |
20 | | Occupational outlook handbook 2008-2009 . - New York...: McGraw-Hill, 2009. - 890 p. : phot.; 27 cm Thông tin xếp giá: AL18649 |
21 | | The ultimate guide to finding the right job after residency / Koushik K. Shaw, Joyesh K. Raj . - America : McGaw Hill, 2006. - 139p. ; 23cm Thông tin xếp giá: AL16955, NV.006057 |
22 | | Tư vấn hướng nghiệp / Quang Dương biên soạn . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 256tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003656, VN.020567 |
23 | | Ứng xử trong giao tiếp xin việc và ở công sở / Thu Thủy tuyển soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 165tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005699, VN.020650 |
|